STT |
Loại điều kiện |
Mô tả |
Toán tử tương ứng |
Giá trị tương ứng |
Ví dụ |
1 |
Trạng thái |
Trạng thái của ticket |
Là, Khác, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
"< Mới >, < Đang xử lý >, < Đang chờ >, < Đóng > " |
“Trạng thái -- Là -- Đang xử lý”, “Trạng thái -- Khác -- Mở”, “Trạng thái -- Đã thay đổi thành -- Đóng” |
2 |
Loại |
Loại ticket |
Là, Khác, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
"< - >, < Câu hỏi >, < Ngẫu nhiên >, < Gặp vấn đề >, < Nhiệm vụ > " |
“Loại -- Là -- Câu hỏi”, “Loại -- Khác -- Ngẫu nhiên”, “Loại -- Đã thay đổi” |
3 |
Ưu tiên |
Mức độ ưu tiên của ticket |
Là, Khác, Nhỏ hơn, Lớn hơn, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
" < Độ ưu tiên thấp >, < Độ ưu tiên bình thường >, < Độ ưu tiên cao >, < Độ ưu tiên khẩn cấp > " |
"Ưu tiên -- Là -- Độ ưu tiên thấp", "Ưu tiên -- Lớn hơn -- Độ ưu tiên bình thường", "Ưu tiên -- Không thay đổi thành -- Độ ưu tiên khẩn cấp" |
4 |
Nhóm được giao |
Nhóm mà ticket được giao cho |
Là, Khác, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
List các nhóm, thêm giá trị < - > nghĩa là trống |
"Nhóm được giao -- Là -- Hỗ trợ khách hàng", "Nhóm được giao -- Chưa thay đổi", "Nhóm được giao -- Khác -- Chăm sóc khách hàng" |
5 |
Người được giao |
Agent mà ticket được giao cho |
Là, Khác, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
"List các agent, thêm giá trị < - > nghĩa là trống,
là người thực hiện hành động cập nhật với ticket" |
"Người được giao -- Là -- LongPTB", "Người được giao -- Đã thay đổi", "Người được giao -- Đã thay đổi từ -- -" |
6 |
Liên hệ |
Liên hệ trên ticket |
Là, Khác, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
List liên hệ, thêm giá trị < - > nghĩa là trống |
"Liên hệ -- Là -- TienT", "Liên hệ -- Khác -- TienT", "Liên hệ -- Không thay đổi từ -- TienT" |
7 |
Doanh nghiệp |
Doanh nghiệp trên ticket |
Là, Khác, Đã thay đổi, Đã thay đổi thành, Đã thay đổi từ, Chưa thay đổi, Không thay đổi thành, Không thay đổi từ |
List doanh nghiệp, thêm giá trị < - > nghĩa là trống |
"Doanh nghiệp -- Là -- Stringee", "Doanh nghiệp -- Khác -- -", "Doanh nghiệp -- Đã thay đổi" |
8 |
Kênh |
Kênh nhận liên lạc/tạo ticket |
Là, Khác |
Cuộc gọi đến, Cuộc gọi ra, Email gửi đến, Zalo chat, Facebook comment |
"Kênh -- Là -- Cuộc gọi đến", "Kênh -- Khác -- Facebook comment" |
9 |
Địa chỉ nhận |
Địa chỉ email được gửi đến khi tạo ticket |
Là |
List các email nhận tin nhắn |
"Địa chỉ nhận -- Là -- support@be.stringeex.com" |
10 |
Phiếu ghi |
Ticket tạo mới hay cập nhật |
Là |
"< Tạo mới >, < Cập nhật > " |
"Phiếu ghi -- Là -- Tạo mới", "Phiếu ghi -- Là -- Cập nhật" |
11 |
Tiêu đề |
Tiêu đề/tên của ticket |
Chứa, Không chứa |
Text do người dùng nhập |
"Tiêu đề -- Chứa -- Quan trọng", "Tiêu đề -- Không chứa -- 84914939540" |
12 |
Phản hồi |
Dạng phản hồi của ticket |
Là |
"< Phản hồi khách hàng >, < Ghi chú nội bộ >, < Phản hồi khách hàng hoặc Ghi chú nội bộ >, thêm giá trị < - > nghĩa là trống " |
"Phản hồi -- Là -- Ghi chú nội bộ", "Phản hồi -- Là -- Phản hồi khách hàng hoặc Ghi chú nội bộ" |
13 |
Nội dung phản hồi |
Nội dung phản hồi |
Chứa, Không chứa |
Text do người dùng nhập |
"Nội dung phản hồi -- Chứa -- ...", "Nội dung phản hồi -- Không chứa -- @!@" |
STT |
Loại hành động |
Mô tả |
Giá trị |
Ví dụ |
1 |
Trạng thái |
Thay đổi trạng thái ticket |
"< Mới >, < Đang xử lý >, < Đang chờ >, < Đóng >" |
"Thay đổi trạng thái thành < Đang xử lý >" |
2 |
Loại |
Thay đổi loại ticket |
"< - >, < Câu hỏi >, < Ngẫu nhiên >, < Gặp vấn đề >, < Nhiệm vụ >" |
"Thay đổi loại ticket thành < Câu hỏi >" |
3 |
Ưu tiên |
Thay đổi ưu tiên ticket |
"< Độ ưu tiên thấp >, < Độ ưu tiên bình thường >, < Độ ưu tiên cao >, < Độ ưu tiên khẩn cấp >" |
"Thay đổi ưu tiên ticket thành < Độ ưu tiên cao >" |
4 |
Nhóm được giao |
Thay đổi nhóm được giao |
"List các nhóm, < - >" |
Thay đổi nhóm được giao thành Nhóm Support |
5 |
Người được giao |
Thay đổi người được giao |
"List các agent, < - >" |
Thay đổi người được giao thành ABC |
6 |
CCs |
Thay đổi người theo dõi |
"List các agent, < người dùng hiện tại >, < - >" |
Thay đổi người theo dõi thành => Agent 1 |
7 |
Email cho nhóm |
Gửi email cho một nhóm |
"Người nhận: List các nhóm, < nhóm được giao >
Tiêu đề email: Người dùng nhập
Nội dung email: Người dùng nhập" |
"Gửi email cho Nhóm Support
Tiêu đề: ""Ticket số 01 đã chuyển trạng thái""
Nội dung email: ""Trạng thái hiện tại là < Đóng >" |
8 |
Email cho người |
Gửi email cho một người |
""Người nhận: List các agent, < người được giao >, < người yêu cầu >, < người dùng hiện tại >, < người yêu cầu và người được CC >, < tất cả agent trong portal >
Tiêu đề email: Người dùng nhập
Nội dung email: Người dùng nhập"" |
"Gửi email cho Agent 1
Tiêu đề: ""Ticket số 01 đã chuyển trạng thái""
Nội dung email: ""Trạng thái hiện tại là < Đóng >""" |
STT |
Tên Placeholder |
Mã Placeholder |
Ý nghĩa |
1 |
Ticket subject |
{{ticket.title}} |
Chèn tên Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
2 |
Ticket description |
{{ticket.description}} |
Chèn nội dung Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
3 |
Ticket Url |
{{ticket.url}} |
Chèn đường dẫn Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
4 |
Ticket serial |
{{ticket.id}} |
Chèn ID Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
5 |
Ticket status |
{{ticket.status}} |
Chèn trạng thái Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
6 |
Ticket priority |
{{ticket.priority}} |
Chèn độ ưu tiên Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
7 |
Ticket type |
{{ticket.ticket.type}} |
Chèn loại Ticket vào vị trí bất kỳ của email |
8 |
Ticket group name |
{{ticket.assigneeGroup.name}} |
Chèn tên nhóm được giao vào vị trí bất kỳ của email |
9 |
Ticket assignee email |
{{ticket.assignee.email}} |
Chèn email người được giao vào vị trí bất kỳ của email |
10 |
Ticket assignee full name |
{{ticket.assignee.name}} |
Chèn tên người được giao vào vị trí bất kỳ của email |
11 |
Requester full name |
{{ticket.contact.name}} |
Chèn tên người yêu cầu vào vị trí bất kỳ của email |
12 |
Requester email |
{{ticket.contact.email}} |
Chèn email người yêu cầu vào vị trí bất kỳ của email |
13 |
Requester phone |
{{ticket.contact.phone}} |
Chèn số điện thoại người yêu cầu vào vị trí bất kỳ của email |
14 |
Requester description |
{{ticket.contact.details}} |
Chèn mô tả người yêu cầu vào vị trí bất kỳ của email |
15 |
Company name |
{{ticket.company.name}} |
Chèn tên doanh nghiệp vào vị trí bất kỳ của email |
16 |
Company description |
{{ticket.company.details}} |
Chèn mô tả doanh nghiệp vào vị trí bất kỳ của email |
17 |
Ticket CC name |
{{ticket.cc_names}} |
Chèn tên người theo dõi ticket vào vị trí bất kỳ của email |